Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẩn tắc vô áy náy
  2. cẩn tắc vô ưu
  3. cẩn thẩn
  4. cẩn thận
  5. cẩn trọng
  6. cẩu
  7. cẩu hợp
  8. cẩu thả
  9. cẩu trệ
  10. cẫng
  11. cận
  12. cận đại
  13. cận địa
  14. cận điểm
  15. cận cảnh
  16. cận cổ
  17. cận chiến
  18. cận huống
  19. cận kim
  20. cận lai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cẫng

  • nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)