Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẩu trệ
  2. cẫng
  3. cận
  4. cận đại
  5. cận địa
  6. cận điểm
  7. cận cảnh
  8. cận cổ
  9. cận chiến
  10. cận huống
  11. cận kim
  12. cận lai
  13. cận lâm sàng
  14. cận lân
  15. cận lợi
  16. cận nhật
  17. cận nhiệt đới
  18. cận sử
  19. cận thần
  20. cận thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cận huống

  • (từ cũ) Recent situation