Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẩn thẩn
  2. cẩn thận
  3. cẩn trọng
  4. cẩu
  5. cẩu hợp
  6. cẩu thả
  7. cẩu trệ
  8. cẫng
  9. cận
  10. cận đại
  11. cận địa
  12. cận điểm
  13. cận cảnh
  14. cận cổ
  15. cận chiến
  16. cận huống
  17. cận kim
  18. cận lai
  19. cận lâm sàng
  20. cận lân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cận đại

noun

  • Modern time
    • sử cận đại: modern history