Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cận nhiệt đới
  2. cận sử
  3. cận thần
  4. cận thế
  5. cận thị
  6. cận tiếp
  7. cận trạng
  8. cận vệ
  9. cận xích đạo
  10. cập
  11. cập đệ
  12. cập bà lời
  13. cập cách
  14. cập kèm
  15. cập kê
  16. cập kênh
  17. cập nhật
  18. cập rập
  19. cập thì
  20. cập thời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cập

verb

  • To land, to draw up alongside
    • thuyền cập bến: the boat landed
    • ca nô cập mạn tàu: the motor boat drew alongside the ship