Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cập kênh
  2. cập nhật
  3. cập rập
  4. cập thì
  5. cập thời
  6. cật
  7. cật lực
  8. cật một
  9. cật sức
  10. cật vấn
  11. cậu
  12. cậu ấm
  13. cậu bé
  14. cậy
  15. cậy cục
  16. cậy thế
  17. cậy trông
  18. cắc
  19. cắc cớ
  20. cắc kè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cật vấn

verb

  • to interrogate; to cross-examine