Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cật vấn
  2. cậu
  3. cậu ấm
  4. cậu bé
  5. cậy
  6. cậy cục
  7. cậy thế
  8. cậy trông
  9. cắc
  10. cắc cớ
  11. cắc kè
  12. cắm
  13. cắm đất
  14. cắm đầu
  15. cắm cúi
  16. cắm cổ
  17. cắm mốc
  18. cắm ruộng
  19. cắm sừng
  20. cắm trại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắc cớ

adj

  • Brought about by the irony of fate, ill-timed
    • duyên sao cắc cớ hỡi duyên!: how ill-timed this love of mine!