Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cậu ấm
  2. cậu bé
  3. cậy
  4. cậy cục
  5. cậy thế
  6. cậy trông
  7. cắc
  8. cắc cớ
  9. cắc kè
  10. cắm
  11. cắm đất
  12. cắm đầu
  13. cắm cúi
  14. cắm cổ
  15. cắm mốc
  16. cắm ruộng
  17. cắm sừng
  18. cắm trại
  19. cắn
  20. cắn bóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắm

verb

  • To pitch, to set up, to plant, to fix
    • cắm lều: to pitch a tent
    • cắm trại: to (pitch a) camp
    • địch cắm bốt cạnh đường cái: the enemy set up a post near the highway
  • To stake out
    • không một tấc đất cắm dùi: to have not an inch of land to drive a stake in, to have not room to swing a cat
  • To hang (the head)