Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắn cấu
  2. cắn cỏ
  3. cắn chỉ
  4. cắn màu
  5. cắn rứt
  6. cắn răng
  7. cắn trắt
  8. cắn trộm
  9. cắn xé
  10. cắp
  11. cắp đít
  12. cắp nách
  13. cắp nắp
  14. cắt
  15. cắt đặt
  16. cắt đứt
  17. cắt bỏ
  18. cắt bớt
  19. cắt băng
  20. cắt cụt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắp

verb

  • To carry by holding against one's side, to carry under one's arms
    • cắp nón: to carry one's hat by holding it against one's side
  • To claw, to grip
    • diều hâu cắp gà con: the kite clawed the chicken
    • cua cắp: the crab grips with its claws
  • To filch, to steal
    • ăn cắp vặt: to pilfer