Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẳng chân
  2. cẳng tay
  3. cặc
  4. cặc bò
  5. cặm
  6. cặm cụi
  7. cặn
  8. cặn bã
  9. cặn kẽ
  10. cặp
  11. cặp đôi
  12. cặp ba lá
  13. cặp bến
  14. cặp bồ
  15. cặp chì
  16. cặp díp
  17. cặp kè
  18. cặp kèm
  19. cặp lồng
  20. cặp mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cặp

noun

  • Bag, case
    • cặp học sinh: a school bag
    • cặp da: a leather briefcase
    • cắp cặp đi học: to go to school, one's bag under one's arms
  • Pair, couple
    • cặp vợ chồng: a couple
    • cặp mắt: a pair of eyes
  • Tongs, pin
    • dùng cặp gắp than: to pick up coal with tongs

verb