Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cặp ba lá
  2. cặp bến
  3. cặp bồ
  4. cặp chì
  5. cặp díp
  6. cặp kè
  7. cặp kèm
  8. cặp lồng
  9. cặp mạch
  10. cặp nhiệt
  11. cặp sách
  12. cặp sốt
  13. cặp tóc
  14. cặp thai
  15. cặp vợ chồng
  16. cởi
  17. cởi bỏ
  18. cởi mở
  19. cởi trần
  20. cọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cặp nhiệt

  • To take temperature (of a patient)
  • Clinical thermometer