Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cặn
  2. cặn bã
  3. cặn kẽ
  4. cặp
  5. cặp đôi
  6. cặp ba lá
  7. cặp bến
  8. cặp bồ
  9. cặp chì
  10. cặp díp
  11. cặp kè
  12. cặp kèm
  13. cặp lồng
  14. cặp mạch
  15. cặp nhiệt
  16. cặp sách
  17. cặp sốt
  18. cặp tóc
  19. cặp thai
  20. cặp vợ chồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cặp díp

khẩu ngữ

  • Joined together, twin
    • gắp cặp díp hai miếng thịt: to pick up two bits of meat joined together