Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cặp lồng
  2. cặp mạch
  3. cặp nhiệt
  4. cặp sách
  5. cặp sốt
  6. cặp tóc
  7. cặp thai
  8. cặp vợ chồng
  9. cởi
  10. cởi bỏ
  11. cởi mở
  12. cởi trần
  13. cọ
  14. cọ xát
  15. cọc
  16. cọc cà cọc cạch
  17. cọc cạch
  18. cọc cằn
  19. cọc chèo
  20. cọm già

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cởi bỏ

  • to cast off; to get rid of ...