Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cặp sốt
  2. cặp tóc
  3. cặp thai
  4. cặp vợ chồng
  5. cởi
  6. cởi bỏ
  7. cởi mở
  8. cởi trần
  9. cọ
  10. cọ xát
  11. cọc
  12. cọc cà cọc cạch
  13. cọc cạch
  14. cọc cằn
  15. cọc chèo
  16. cọm già
  17. cọm rọm
  18. cọn
  19. cọng
  20. cọp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cọ xát

  • To rub repeatedly
  • To come into contact with, to experience
    • cọ xát nhiều với thực tế: to come constantly into contact with reality