Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cặp tóc
  2. cặp thai
  3. cặp vợ chồng
  4. cởi
  5. cởi bỏ
  6. cởi mở
  7. cởi trần
  8. cọ
  9. cọ xát
  10. cọc
  11. cọc cà cọc cạch
  12. cọc cạch
  13. cọc cằn
  14. cọc chèo
  15. cọm già
  16. cọm rọm
  17. cọn
  18. cọng
  19. cọp
  20. cọp giấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cọc

noun

  • Stake, pale, picket
  • Pile (of coins)
    • ba cọc ba đồng: a fixed and modest income
  • Security money

adj

  • Stunted, dwarfed