Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cỗ săng
  2. cỗ ván
  3. cỗ xe
  4. cỗi
  5. cỗi gốc
  6. cỗi ngọn
  7. cỗi nguồn
  8. cỗi phúc
  9. cỗi rễ
  10. cố
  11. cố ý
  12. cố đô
  13. cố đạo
  14. cố định
  15. cố cùng
  16. cố cựu
  17. cố chí
  18. cố chấp
  19. cố chủ
  20. cố gắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cố

noun

  • Great grandfather or mother

verb

  • To mortage; to secure by mortgage
  • To try; to endeavour
    • cố đừng quên nhé: Try not to forget