Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cốt
  2. cốt cách
  3. cốt cán
  4. cốt khí
  5. cốt lõi
  6. cốt nhất
  7. cốt nhục
  8. cốt nhục tử sinh
  9. cốt nhục tương tàn
  10. cốt sắt
  11. cốt tử
  12. cốt thép
  13. cốt truyện
  14. cốt tuỷ
  15. cốt yếu
  16. cốt-lét
  17. cốt-pha
  18. cồ
  19. cồi
  20. cồm cộm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cốt sắt

  • steel framework
  • miserly