Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cống lễ
  2. cống nạp
  3. cống phẩm
  4. cống rãnh
  5. cống sinh
  6. cống vật
  7. cốp
  8. cốp-pha
  9. cốt
  10. cốt cách
  11. cốt cán
  12. cốt khí
  13. cốt lõi
  14. cốt nhất
  15. cốt nhục
  16. cốt nhục tử sinh
  17. cốt nhục tương tàn
  18. cốt sắt
  19. cốt tử
  20. cốt thép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cốt cách

  • air, manner, way
  • personality; character