Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cổ thụ
  2. cổ thi
  3. cổ truyền
  4. cổ trướng
  5. cổ tượng
  6. cổ vũ
  7. cổ vật
  8. cổ văn
  9. cổ võ
  10. cổ xuý
  11. cổ xưa
  12. cổi
  13. cổn bào
  14. cổn miện
  15. cổn phục
  16. cổng
  17. cổng xe lửa
  18. cớ
  19. cớm
  20. cớt nhả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cổ xuý

  • to applaud; to support; to advocate