Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cổ võ
  2. cổ xuý
  3. cổ xưa
  4. cổi
  5. cổn bào
  6. cổn miện
  7. cổn phục
  8. cổng
  9. cổng xe lửa
  10. cớ
  11. cớm
  12. cớt nhả
  13. cộc
  14. cộc cằn
  15. cộc cỡn
  16. cộc lốc
  17. cội
  18. cội nguồn
  19. cộm
  20. cộn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cớ

noun

  • cause, reason; ground; pretext