Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cổ vật
  2. cổ văn
  3. cổ võ
  4. cổ xuý
  5. cổ xưa
  6. cổi
  7. cổn bào
  8. cổn miện
  9. cổn phục
  10. cổng
  11. cổng xe lửa
  12. cớ
  13. cớm
  14. cớt nhả
  15. cộc
  16. cộc cằn
  17. cộc cỡn
  18. cộc lốc
  19. cội
  20. cội nguồn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cổng

noun

  • Gate; entrance
    • người gác cổng: Gate keeper (Rail)
    • cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương
  • Barrier; level crossing