Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. của cải
  2. của chìm
  3. của hối lộ
  4. của hồi môn
  5. của hiếm
  6. của hương hoả
  7. của lạ
  8. của nả
  9. của nợ
  10. của nổi
  11. của ngon vật lạ
  12. của phù vân
  13. của riêng
  14. của thiên trả địa
  15. của tin
  16. củi
  17. củi đóm
  18. củi lụt
  19. củi lửa
  20. củng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

của nổi

  • real estate; material wealth