Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. của ngon vật lạ
  2. của phù vân
  3. của riêng
  4. của thiên trả địa
  5. của tin
  6. củi
  7. củi đóm
  8. củi lụt
  9. củi lửa
  10. củng
  11. củng cố
  12. cứ
  13. cứ điểm
  14. cứ liệu
  15. cứ như
  16. cứ việc
  17. cứa
  18. cứa cổ
  19. cứng
  20. cứng đầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

củng

verb

  • to clout on the forehead