Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. của lạ
  2. của nả
  3. của nợ
  4. của nổi
  5. của ngon vật lạ
  6. của phù vân
  7. của riêng
  8. của thiên trả địa
  9. của tin
  10. củi
  11. củi đóm
  12. củi lụt
  13. củi lửa
  14. củng
  15. củng cố
  16. cứ
  17. cứ điểm
  18. cứ liệu
  19. cứ như
  20. cứ việc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

củi

noun

  • Wood; fire wood
    • củi quế gạo châu
  • (fig) High prices