Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. của thiên trả địa
  2. của tin
  3. củi
  4. củi đóm
  5. củi lụt
  6. củi lửa
  7. củng
  8. củng cố
  9. cứ
  10. cứ điểm
  11. cứ liệu
  12. cứ như
  13. cứ việc
  14. cứa
  15. cứa cổ
  16. cứng
  17. cứng đầu
  18. cứng đầu cứng cổ
  19. cứng đờ
  20. cứng cáp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cứ điểm

noun

  • entrenched fortification