Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cừ khôi
  2. cừu
  3. cừu địch
  4. cừu gia
  5. cừu hận
  6. cừu quốc
  7. cừu thù
  8. cử
  9. cử ai
  10. cử đỉnh
  11. cử động
  12. cử binh
  13. cử chỉ
  14. cử hành
  15. cử lễ
  16. cử nghiệp
  17. cử nhân
  18. cử nhạc
  19. cử tạ
  20. cử tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cử đỉnh

  • immense strength (to lift a cauldron)