Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cừ
  2. cừ khôi
  3. cừu
  4. cừu địch
  5. cừu gia
  6. cừu hận
  7. cừu quốc
  8. cừu thù
  9. cử
  10. cử ai
  11. cử đỉnh
  12. cử động
  13. cử binh
  14. cử chỉ
  15. cử hành
  16. cử lễ
  17. cử nghiệp
  18. cử nhân
  19. cử nhạc
  20. cử tạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cử ai

  • to cry; to weep (in a funeral)