Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cử động
  2. cử binh
  3. cử chỉ
  4. cử hành
  5. cử lễ
  6. cử nghiệp
  7. cử nhân
  8. cử nhạc
  9. cử tạ
  10. cử tử
  11. cử toạ
  12. cử tri
  13. cử tri đoàn
  14. cửa
  15. cửa ô
  16. cửa ải
  17. cửa bể
  18. cửa Bồ Đề
  19. cửa bồ đề
  20. cửa biển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cử tử

  • candidate (in an examination)