Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cử lễ
  2. cử nghiệp
  3. cử nhân
  4. cử nhạc
  5. cử tạ
  6. cử tử
  7. cử toạ
  8. cử tri
  9. cử tri đoàn
  10. cửa
  11. cửa ô
  12. cửa ải
  13. cửa bể
  14. cửa Bồ Đề
  15. cửa bồ đề
  16. cửa biển
  17. cửa cái
  18. cửa công
  19. cửa cấm
  20. cửa chớp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cửa

noun

  • Door; entrance, opening