Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cự
  2. cự đại
  3. cự nự
  4. cự nho
  5. cự phách
  6. cự phú
  7. cự tuyệt
  8. cựa
  9. cựa quậy
  10. cực
  11. cực âm
  12. cực đại
  13. cực độ
  14. cực điểm
  15. cực đoan
  16. cực chẳng đã
  17. cực dương
  18. cực hàn
  19. cực hình
  20. cực hữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cực

noun

  • pole
    • cực dương: The positive pole extremity

adv

  • ultra; extremely