Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cựu kháng chiến
  2. cựu lệ
  3. cựu nho
  4. cựu thần
  5. cựu thế giới
  6. cựu thời
  7. cựu trào
  8. cựu truyền
  9. cựu ước
  10. cỗ
  11. cỗ áo
  12. cỗ đòn
  13. cỗ bài
  14. cỗ bàn
  15. cỗ chay
  16. cỗ cưới
  17. cỗ lòng
  18. cỗ quan tài
  19. cỗ săng
  20. cỗ ván

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cỗ

noun

  • Set; suite; piece; park
    • cỗ bài: A pask of cards

noun

  • feast; hanquet
    • ăn cỗ: To attend a banquet