Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bưu vụ
  2. bươi
  3. bươm
  4. bươm bướm
  5. bươn
  6. bươn bả
  7. bươn chải
  8. bương
  9. bươu
  10. ca
  11. ca bô
  12. ca ca
  13. ca cao
  14. ca cách
  15. ca công
  16. ca cẩm
  17. ca dao
  18. ca hát
  19. ca kỹ
  20. ca kịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca

noun

  • Mug (about 1/4 litre)
    • rót nước vào ca: to pour water into a mug
    • uống một ca nước: to drink a mug of water
  • Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
  • Shift
    • một ngày làm ba ca: there are three shifts a day
    • làm ca đêm: to be on the night shift
    • giao ca: to hand over one's shift
  • Team (on the same shift)
    • năng suất của toàn ca: the productivity of a whole team