Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bương
  2. bươu
  3. ca
  4. ca bô
  5. ca ca
  6. ca cao
  7. ca cách
  8. ca công
  9. ca cẩm
  10. ca dao
  11. ca hát
  12. ca kỹ
  13. ca kịch
  14. ca khúc
  15. ca lâu
  16. ca lô
  17. ca múa
  18. ca mổ
  19. ca nô
  20. ca ngâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca dao

noun

  • Folk-song
    • sưu tầm ca dao: to collect folk-songs
  • Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)