Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bươm bướm
  2. bươn
  3. bươn bả
  4. bươn chải
  5. bương
  6. bươu
  7. ca
  8. ca bô
  9. ca ca
  10. ca cao
  11. ca cách
  12. ca công
  13. ca cẩm
  14. ca dao
  15. ca hát
  16. ca kỹ
  17. ca kịch
  18. ca khúc
  19. ca lâu
  20. ca lô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca cao

noun

  • (bot) Cacao
    • hột ca_cao: cacao-seed