Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca-đi-mi
  2. ca-bi-nê
  3. ca-bin
  4. ca-cao
  5. ca-líp
  6. ca-lô
  7. ca-li-cô
  8. ca-li-tê
  9. ca-lo
  10. ca-mê-ra
  11. ca-mi-ông
  12. ca-na-pê
  13. ca-níp
  14. ca-nô
  15. ca-nông
  16. ca-pô
  17. ca-pốt
  18. ca-phê-in
  19. ca-ra
  20. ca-rê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca-mê-ra

  • (tiếng Pháp gọi là Caméra) camera