Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca sĩ
  2. ca tụng
  3. ca trù
  4. ca vũ
  5. ca vũ kịch
  6. ca vịnh
  7. ca xướng
  8. ca-đô
  9. ca-đi-mi
  10. ca-bi-nê
  11. ca-bin
  12. ca-cao
  13. ca-líp
  14. ca-lô
  15. ca-li-cô
  16. ca-li-tê
  17. ca-lo
  18. ca-mê-ra
  19. ca-mi-ông
  20. ca-na-pê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca-bi-nê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Cabinet de toilette) john; loo; toilet