Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca vũ
  2. ca vũ kịch
  3. ca vịnh
  4. ca xướng
  5. ca-đô
  6. ca-đi-mi
  7. ca-bi-nê
  8. ca-bin
  9. ca-cao
  10. ca-líp
  11. ca-lô
  12. ca-li-cô
  13. ca-li-tê
  14. ca-lo
  15. ca-mê-ra
  16. ca-mi-ông
  17. ca-na-pê
  18. ca-níp
  19. ca-nô
  20. ca-nông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca-líp

  • (tiếng Pháp gọi là Calibre) caliber
  • (sử học) (tiếng Pháp gọi là Calife) caliph; calif; khalif