Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cam kết
  2. cam khổ
  3. cam lai
  4. cam lòng
  5. cam lồ
  6. cam lộ
  7. cam phận
  8. cam quýt
  9. cam sành
  10. cam tâm
  11. cam tích
  12. cam tẩu mã
  13. cam thảo
  14. cam tuyền
  15. cam-nhông
  16. can
  17. can án
  18. can đảm
  19. can cứu
  20. can cớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cam tâm

  • To resign oneself to, to make up one's mind to
    • kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại: the enemy have not made up their mind to their defeat