Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cam tích
  2. cam tẩu mã
  3. cam thảo
  4. cam tuyền
  5. cam-nhông
  6. can
  7. can án
  8. can đảm
  9. can cứu
  10. can cớ
  11. can chi
  12. can dự
  13. can gì
  14. can gián
  15. can hệ
  16. can ke
  17. can liên
  18. can ngăn
  19. can phạm
  20. can qua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

can cớ

  • Have to do with
    • Việc này không can cớ gì đến tôi: I have nothing to do with it