Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cai tuần
  2. cam
  3. Cam Đường
  4. cam đoan
  5. cam đường
  6. cam chanh
  7. cam chịu
  8. cam giấy
  9. cam go
  10. cam kết
  11. cam khổ
  12. cam lai
  13. cam lòng
  14. cam lồ
  15. cam lộ
  16. cam phận
  17. cam quýt
  18. cam sành
  19. cam tâm
  20. cam tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cam kết

verb

  • To undertake, to pledge