Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can cớ
  2. can chi
  3. can dự
  4. can gì
  5. can gián
  6. can hệ
  7. can ke
  8. can liên
  9. can ngăn
  10. can phạm
  11. can qua
  12. can tội
  13. can thiệp
  14. can thiệp vũ trang
  15. can tràng
  16. can trường
  17. can-xi
  18. canh
  19. canh điền
  20. canh cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

can phạm

  • To be guilty of an offence

noun

  • như bị can