Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can
  2. can án
  3. can đảm
  4. can cứu
  5. can cớ
  6. can chi
  7. can dự
  8. can gì
  9. can gián
  10. can hệ
  11. can ke
  12. can liên
  13. can ngăn
  14. can phạm
  15. can qua
  16. can tội
  17. can thiệp
  18. can thiệp vũ trang
  19. can tràng
  20. can trường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

can hệ

verb

  • To concern, to affect
    • vấn đề can hệ đến nhiều người: the matter concerns a lot of people

adj

  • Momentous, important
    • việc can hệ thế mà không biết: not to know such a momentous matter