Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. canh giữ
  2. canh khuya
  3. canh mục
  4. canh nông
  5. canh phòng
  6. canh riêu
  7. canh tà
  8. canh tàn
  9. canh tác
  10. canh tân
  11. canh thiếp
  12. canh ti
  13. canh tuần
  14. canh-ki-na
  15. cao
  16. cao áp
  17. cao ẩn
  18. cao ủy
  19. cao ốc
  20. cao đan hoàn tán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh tân

verb

  • To renovate (về chính trị, xã hội)