Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. canh nông
  2. canh phòng
  3. canh riêu
  4. canh tà
  5. canh tàn
  6. canh tác
  7. canh tân
  8. canh thiếp
  9. canh ti
  10. canh tuần
  11. canh-ki-na
  12. cao
  13. cao áp
  14. cao ẩn
  15. cao ủy
  16. cao ốc
  17. cao đan hoàn tán
  18. cao đài
  19. cao đàm
  20. cao đẳng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh tuần

verb

  • To watch and patrol