Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chào mào
  2. chào mời
  3. chào mừng
  4. chày
  5. chày cối
  6. chày kình
  7. chác
  8. chách
  9. chái
  10. chán
  11. chán ăn
  12. chán đời
  13. chán bứ
  14. chán chê
  15. chán chết
  16. chán chưa
  17. chán chường
  18. chán ghét
  19. chán mắt
  20. chán mớ đời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chán

verb

  • To be satiated with, to be tired of
    • chán thịt mỡ: to be satiated with fat meat
    • ngủ đến chán mắt: to have slept oneself to satiety, to have slept one's heart content
    • cảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chán: the landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it
  • To be disgusted with
    • chán cuộc sống dễ dàng nhưng quá buồn tẻ: to be disgusted with such an easy but too humdrum life
    • chán đến mang tai: to be fed up with

adj

  • Dull
    • vở kịch ấy chán quá