Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân kính
  2. chân không
  3. chân khớp
  4. chân lông
  5. chân lý
  6. chân lưng
  7. chân mây
  8. chân nhân
  9. chân như
  10. chân phương
  11. chân què
  12. chân quê
  13. chân quỳ
  14. chân rết
  15. chân răng
  16. chân sào
  17. chân tay
  18. chân tài
  19. chân tâm
  20. chân tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân phương

adj

  • Plain
    • chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc: his plain handwriting is easy to read
    • con người chân phương: a plain person