Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân như
  2. chân phương
  3. chân què
  4. chân quê
  5. chân quỳ
  6. chân rết
  7. chân răng
  8. chân sào
  9. chân tay
  10. chân tài
  11. chân tâm
  12. chân tình
  13. chân tính
  14. chân tóc
  15. chân thành
  16. chân thật
  17. chân thực
  18. chân trắng
  19. chân trời
  20. chân truyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân tài

noun

  • True talent
    • một nghệ sĩ có chân tài: an artist with a true talent; a sterling artist