Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. châu sa
  2. châu thành
  3. châu thổ
  4. châu trần
  5. chây
  6. chây lười
  7. chão
  8. chão chàng
  9. chão chuộc
  10. chè
  11. chè đậu đãi
  12. chè đen
  13. chè đường
  14. chè bà cốt
  15. chè cốm
  16. chè chén
  17. chè hạt
  18. chè hột
  19. chè hương
  20. chè kho

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chè

noun

  • Tea
    • hái chè: to pluck tea leaves
    • pha chè: to make tea
  • Sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..)