Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chão
  2. chão chàng
  3. chão chuộc
  4. chè
  5. chè đậu đãi
  6. chè đen
  7. chè đường
  8. chè bà cốt
  9. chè cốm
  10. chè chén
  11. chè hạt
  12. chè hột
  13. chè hương
  14. chè kho
  15. chè lá
  16. chè mạn
  17. chè nụ
  18. chè sen
  19. chè tàu
  20. chè tươi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chè chén

  • To feast
    • chè chén linh đình: to indulge in the lavish feasting