Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. châu mai
  2. châu ngọc
  3. châu phê
  4. châu sa
  5. châu thành
  6. châu thổ
  7. châu trần
  8. chây
  9. chây lười
  10. chão
  11. chão chàng
  12. chão chuộc
  13. chè
  14. chè đậu đãi
  15. chè đen
  16. chè đường
  17. chè bà cốt
  18. chè cốm
  19. chè chén
  20. chè hạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chão

noun

  • Rope
    • đánh chão: to plait a rope
    • dai như chão rách, dai như giẻ rách: lengthy, dull as ditch water