Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chín nhũn
  2. chín nhừ
  3. chín rục
  4. chín rữa
  5. chín suối
  6. chín tầng mây
  7. chín tới
  8. chín vàng
  9. chính
  10. chính đáng
  11. chính đính
  12. chính đạo
  13. chính đảng
  14. chính điện
  15. chính bản
  16. chính biến
  17. chính cống
  18. chính chuyên
  19. chính cung
  20. chính cương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính đáng

adj

  • Legitimate
    • nguyện vọng chính đáng: legitimate aspirations